TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gutter

/'gʌtə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà)

  • rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố...)

  • (nghĩa bóng) nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội)

    the language of the gutter

    giọng du côn đểu cáng

    the manners of the gutter

    tác phong du côn

    ví dụ khác
  • động từ

    bắc máng nước

  • đào rãnh

  • chảy thành rãnh

  • chảy (nến)