TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gust

/gʌst/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cơn gió mạnh

    gust of wind

    cơn gió mạnh

    the wind is blowing in gusts

    gió thổi từng cơn

  • cơn mưa rào

    gust of rain

    trận mưa rào

  • ngọn lửa cháy bùng

  • cơn (giận...)

    gusts of rage

    cơn giận điên lên

  • động từ

    thổi giật từng cơn