TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: disgust

/dis'gʌst/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng

  • làm phẫn nộ, làm căm phẫn