TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gushing

/'gʌʃiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    phun ra, vọt ra

  • tuôn ra hàng tràng

  • hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã

    a gushing person

    người hay thổ lộ tình cảm; người hay vồn vã