TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: guess

/ges/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ
  • động từ

    đoán, phỏng đoán, ước chừng

    can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?

    anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?

    to guess right (wrong)

    đoán đúng (sai)

  • danh từ

    sự đoán, sự ước chừng

    to make a guess

    đoán

    it's anybody's guess

    chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người

    ví dụ khác
  • động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng

    I guess it's going to rain

    tôi chắc rằng trời sắp mưa