Từ: gubernatorial
/,gju:bənə'tɔ:riəl/
-
tính từ
(thuộc) thống đốc, (thuộc) thủ hiến
a gubernatorial election
cuộc bầu cử thống đốc bang
-
(thuộc) chính phủ
-
(từ lóng) (thuộc) cha; (thuộc) chú