Từ: gruel
/'gruəl/
-
danh từ
cháo (cho người ốm); cháo suông
-
bị đánh thua liểng xiểng
-
bị giết
-
giết ai đi
Cụm từ/thành ngữ
to have (get) one's gruel
(thông tục) bị phạt
to give somebody his gruel
đánh vùi, đánh đập ai, đánh ai nhừ đòn
Từ gần giống