TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gruelling

/'gruəliɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) trận roi đau, trận đòn nhừ tử

  • tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gruesome

  • làm kiệt sức, làm mệt nhoài, làm mệt lử

    a gruelling race

    cuộc chạy mệt nhoài