Từ: grouse
/graus/
-
danh từ
gà gô trắng
white grouse
gà gô trắng
wood grouse
gà rừng
-
(từ lóng) sự càu nhàu, sự cằn nhằn
-
động từ
(từ lóng) càu nhàu, cằn nhằn
Từ gần giống