Từ: grits
/grits/
-
động từ
nghiến (răng)
to grits one's teeth
nghiến răng
-
kêu sào sạo, kêu ken két (như máy có hạt sạn)
-
danh từ
yến mạch lứt (chưa giã kỹ)
-
bột yến mạch thô
Từ gần giống