TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: grin

/grin/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái nhăn mặt nhe cả răng ra

  • cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét

    to break into a broad grin

    cười toe toét, toét miệng cười

    to be always on the grin

    lúc nào cũng cười toe toét, lúc nào cũng nhăn nhở

  • động từ

    nhe răng ra nhăn nhở

  • nhe răng ra cười, cười toe toét

    to grin at somebody

    cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai

    to grin like a Cheshire cat

    lúc nào cũng cười nhăn nhở

    ví dụ khác
  • cười ngạo