Từ: grim
/grim/
-
tính từ
dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt
a grim face
nét mặt dữ tợn đầy sát khí
a grim smile
nụ cười nham hiểm
-
không lay chuyển được
grim determination
quyết tâm không lay chuyển được
Từ gần giống