Từ: grimace
/gri'meis/
-
danh từ
sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó
-
vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo
-
động từ
nhăn mặt, nhăn nhó
Từ gần giống