Từ: grievous
/'gri:vəs/
-
tính từ
đau, đau khổ
-
trầm trọng, nặng (vết thương, lỗi lầm); tai hại
-
đau đớn, đau thương (tiếng kêu, tin tức)
-
trắng trợn, ghê tởm (tội ác)