Từ: grieve
/gri:v/
-
động từ
gây đau buồn, làm đau lòng
to grieve one's parents
làm cho cha mẹ đau lòng
-
đau buồn, đau lòng
to grieve at the death of
đau buồn vì cái chết của (ai)
to grieve about somebody's misfortunes
đau lòng vì những sự không may của ai
Từ gần giống