TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: grenadier

/,grenə'diə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (quân sự) lính ném lựu đạn

    Cụm từ/thành ngữ

    the Grenadiers; the Grenadier Guards

    trung đoàn vệ binh của vua Anh