TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: granite

/'grænit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (khoáng chất) đá granit

    Cụm từ/thành ngữ

    to bite on granite

    lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời