TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: grandiloquence

/græn'diləkwəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ

  • (văn học) tính kêu rỗng