TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gradual

/'grædjuəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    dần dần, từ từ, từng bước một

    a gradual change

    sự thay đổi từ từ

    gradual transition

    sự quá độ dần dần

    ví dụ khác