Từ: goods
/gudz/
-
danh từ
của cải, động sản
-
hàng hoá, hàng
production of goods
sự sản xuất hàng hoá
-
hàng hoá chở (trên xe lửa)
a goods train
xe lửa chở hàng
by goods
bằng xe lửa chở hàng
Cụm từ/thành ngữ
to deliver the goods
a nice little piece of goods
Từ gần giống