TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gobbet

/'gɔbit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...)