Từ: gnaw
/nɔ:/
-
động từ
gặm, ăn mòn
to gnaw [at, into] something
gặm cái gì
to gnaw into a metal
ăn mòn kim loại (axit)
-
cào (ruột) (đói)
-
giày vò, day dứt
Từ gần giống
