Từ: gin
/dʤin/
-
danh từ
rượu gin
-
cạm bẫy, bẫy
-
máy tỉa hột bông
-
(kỹ thuật) cái tời; trục nâng
-
động từ
đánh bẫy (thú săn)
-
tỉa hột (bông)
Từ gần giống