Từ: gimcrack
/'dʤimkræk/
-
danh từ
đồ vật vô giá trị; đồ lặt vặt; đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền
-
tính từ
vô giá trị; loè loẹt, rẻ tiền
gimcrack ornaments
những đồ trang trí loè loẹt, rẻ tiền; những đồ trang sức loè loẹt, rẻ tiền