Từ: giant
/'dʤaiənt/
-
danh từ
người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ
-
người phi thường
there were giants in those days
ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều
-
tính từ
khổng lồ
a giant cabbage
cái bắp cải khổng lồ
-
phi thường
a man of giant strength
người có sức khoẻ phi thường
Từ gần giống