Từ: gentility
/dʤen'tiliti/
-
danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dòng dõi trâm anh; địa vị cao quý
Cụm từ/thành ngữ
shabby gentility
sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút