TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gender

/'dʤendə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (ngôn ngữ học) giống

    masculine gender

    giống đực

    feminine gender

    giống cái

  • động từ

    (thơ ca) (như) engender