Từ: gauntlet
/'gɔ:ntlit/
-
danh từ
(sử học) bao tay sắt, găng sắt (đeo khi chiến đấu)
-
bao tay dài, găng dài (để lái xe, đánh kiếm)
-
bị phê bình rất nghiêm khắc
Cụm từ/thành ngữ
to fling (throw) down the gauntlet
thách đấu
to pick (take) up the gauntlet
nhận đấu, nhận lời thách
to run the gauntlet
chịu hình phạt chạy giữa hai hàng người liên tiếp đánh mình khi mình chạy qua