TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: gain

/gein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lợi, lời; lợi lộc; lợi ích

    love of gain

    lòng tham lợi

  • (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi

  • sự tăng thêm

    a gain to knowlegde

    sự tăng thêm hiểu biết

  • động từ

    thu được, lấy được, giành được, kiếm được

    to gain experience

    thu được kinh nghiệm

    to gain someone's sympathy

    giành được cảm tình của ai

    ví dụ khác
  • đạt tới, tới

    to gain the top of a mountain

    tới đỉnh núi

    swimmer gains the shopre

    người bơi tới bờ

  • tăng tốc (tốc độ...); lên (cân...); nhanh (đồng hồ...)

    to gain weight

    lên cân, béo ra

    watch gains five minutes

    đồng hồ nhanh năm phút

    ví dụ khác
  • tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì)

  • tranh thủ được lòng (ai)

    to gain over

    tranh thủ được, giành được về phía mình

  • (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai, cái gì)

    Cụm từ/thành ngữ

    ill-gotten gains never prosper

    (tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu

    to gain on (upon)

    lấn chiếm, lấn vào

    to gain ground

    tiến tới, tiến bộ