Từ: against
/ə'geinst/
-
giới từ
chống lại, ngược lại, phản đối
to fight against aggression
chiến đấu chống xâm lược
to be against aggression wars
phản đối chiến tranh xâm lược
-
tương phản với
black is against white
màu đen tương phản với màu trắng
-
dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào
to stand against the wall
đứng dựa vào tường
to run against a rock
chạy va phải tảng đá
-
phòng, đề phòng, phòng xa
to keep provisions against rainy days
dự trữ thực phẩm đề phòng những ngày mưa
-
((thường) over against) đối diện với
his house is over against mine
nhà anh ta đối diện với nhà tôi
Cụm từ/thành ngữ
against time