Từ: gad
/gæd/
-
danh từ
mũi nhọn, đầu nhọn
-
gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
-
(ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
-
(như) gad-fly
-
sự đi lang thang
to be on (upon) the gad
đi lang thang
-
động từ
đi lang thang
-
mọc lan ra um tùm (cây)
-
thán từ
trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ((cũng) by gad)
Từ gần giống
