TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: brigade

/bri'geid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (quân sự) lữ đoàn

  • đội tàu

    a fire brigade

    một đội cứu hoả

  • động từ

    tổ chức thành lữ đoàn