TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: future

/'fju:tʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • tính từ

    tương lai

    future tense

    (ngôn ngữ học) thời tương lai

    future state

    kiếp sau

    ví dụ khác
  • danh từ

    tương lai

  • (số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau

  • hợp đông về hàng hoá bán giao sau

    Cụm từ/thành ngữ

    for the future

    in future

    về sau này, trong tương lai