TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fulgurite

/'fʌlgərait/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (địa lý,ddịa chất) Fungurit (đá bị sét đánh hoá thành thuỷ tinh)

  • Fungurit (một loại chất nổ)