TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: frying-pan

/'fraiiɳpæn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cái chảo, chảo rán

    Cụm từ/thành ngữ

    out of the frying-pan into the fire

    (xem) fire