TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: frequence

/'fri:kwəns/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tính thường xuyên, tính thường hay xảy ra

    the frequence of earthquakes in Japan

    sự thường hay có động đất ở Nhật-bản

  • (vật lý), (toán học), (y học) tần số

    frequence of the pulse

    tần số mạch đập

  • tần số xuất hiện

    word frequence

    tần số xuất hiện của từ