Từ: free lance
/'fri:'lɑ:ns/
-
danh từ
nhà báo tự do (không viết riêng cho tờ báo nào)
-
nhà chính trị độc lập (không thuộc về đảng phái nào)
-
(sử học) lính đánh thuê (thời Trung cổ)
-
động từ
làm nghề viết báo tự do