TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fraught

/frɔ:t/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đầy

    fraught with danger

    đầy nguy hiểm

  • (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy