TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fowl

/faul/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    gà, thịt gà

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim)

  • động từ

    bắn chim; đánh bẫy chin