Từ: formal
/'fɔ:məl/
-
tính từ
hình thức
a formal resemblance
giống nhau về hình thức
-
theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng
-
đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối
a formal garden
một khu vườn ngay hàng thẳng lối
-
chiếu lệ có tính chất hình thức
-
câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính
-
chính thức
a formal call
một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức
-
(triết học) thuộc bản chất
formal cause
ý niệm
Từ gần giống