Từ: formality
/fɔ:'mæliti/
-
danh từ
sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
the comply with all the necessary formalities
làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
-
nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
-
tính cách hình thức
Từ gần giống