Từ: foray
/'fɔrei/
-
danh từ
sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập
to make (go on) a foray
cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập
-
động từ
cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập