Từ: folk
/fouk/
-
danh từ
người
old folk
người già
country folk
người nông thôn
-
(số nhiều) (thông tục) người thân thuộc
one's folks
họ hàng thân thuộc
the old folks at home
cha mẹ ông bà
-
(từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian
Cụm từ/thành ngữ
idle folks lack no excuses
(tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
Từ gần giống