TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flying

/flying/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự bay

  • chuyến bay

  • tính từ

    bay

  • mau chóng, chớp nhoáng

    a flying visit

    cuộc đi thăm chớp nhoáng