TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flesh

/flesh/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    thịt

  • thịt, cùi (quả)

  • sự mập, sự béo

    to put on flesh

    lên cân, béo ra

    to lose flesh

    sút cân, gầy đi

  • xác thịt, thú nhục dục

  • có thật, không tưởng tượng

  • toàn bộ

    flesh and fell

    toàn bộ thân thể

  • động từ

    kích thích (chó săn)

  • làm cho hăng máu

  • tập cho quen cảnh đổ máu

  • đâm (gươm...) vào thịt

  • vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt

  • nạo thịt (ở miếng da để thuộc)

  • khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...)

  • (thông tục) béo ra, có da có thịt

    Cụm từ/thành ngữ

    to be flesh and blood

    là người trần

    to be in flesh

    béo

    flesh and blood

    cơ thể bằng da bằng thịt; loài người

    thành ngữ khác