TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: flag-day

/'flægdei/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tag day)