Từ: fine
-
tính từ
tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)
-
nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc
a fine pen
bút đầu nhỏ
fine sand
cát mịn
-
tốt, khả quan, hay, giải
a fine idea
ý kiến hay
a fine teacher
giáo viên giỏi
-
lớn, đường bệ
fine potatoes
những củ khoai to
a man of fine presence
người trông đường bệ
-
đẹp, xinh, bảnh
a fine baby
đứa bé xinh, đứa bé kháu
-
đẹp, trong sáng
fine weather
trời đẹp, trời trong sáng
-
sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt
fine feather
lông sặc sỡ
-
cầu kỳ (văn)
-
có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi
to say fine things about someone
khen ngợi ai
-
tế nhị, tinh vi; chính xác
a fine distinction
sự phân biệt tinh vi
fine mechanics
cơ học chính xác
-
cao thượng, cao quý
fine feelings
những cảm nghĩ cao quý
-
(thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức
-
phó từ
hay, khéo
that will suit me fine
cái đó đối với tôi vừa khéo
to talk fine
nói hay, nói khéo
-
danh từ
trời đẹp
-
(nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi
-
động từ
lọc (bia) cho trong
-
(+ away, down, off) làm thanh, làm mịn
-
làm nhỏ bớt, làm thon
-
trong ra (nước...)
-
trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn
-
thon ra
-
danh từ
tiền phạt
to impose a fine on someone
phạt vạ ai
-
tiền chồng nhà (của người mới thuê)
-
động từ
bắt phạt ai, phạt vạ ai
-
trả tiền chồng nhà (người thuê nhà)
-
danh từ
in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết
Cụm từ/thành ngữ
fine feathers make birds
người tốt vì lụa
fine gentleman
ông lớn
fine lady
bà lớn
Từ gần giống