Từ: find
-
động từ
thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
-
danh từ
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)
a sure find
nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...
-
vật tìm thấy
-
động từ
nhận, nhận được, được
to find favour
được chiếu cố
-
nhận thấy, xét thấy, thấy
how do you find yourself this morning?
sáng nay anh thấy người thế nào?
to find it necessary to do something
thấy cần thiết phải làm việc gì
-
thấy có (thời gian, can đảm...)
I can't find time to read
tôi không thấy có thời gian để đọc
to find courage to do something
thấy có can đảm để làm việc gì
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng
the blow found his chin
quả đấm trúng cằm hắn
-
cung cấp
to find someone in clothes
cung cấp cho ai quần áo
to be well found in food
được cung cấp đầy đủ về thức ăn
-
(pháp lý) xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...)
to find somebody guilty
xác minh và tuyên bố ai có tội
-
phát minh ra
-
giải (một vấn đề)
-
(nghĩa bóng) tự lực được
-
tự cung cấp cho mình
Cụm từ/thành ngữ
to find out
khám phá ra, tìm ra
to find out about
hỏi về, tìm hiểu về
to find one's account in
lợi dụng
Từ gần giống