Từ: fiddle-faddle
/'fidl,fædl/
-
danh từ
chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn
-
người vô công rồi nghề
-
tính từ
lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn
-
động từ
làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn
-
làm nhặng xị, nhăng nhít
-
thán từ
vớ vẩn!, láo toét!