TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fetch

/fetʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hồn ma, vong hồn (hiện hình)

  • mánh khoé; mưu mẹo

  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức

    to take a fetch

    gắng sức

  • (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định)

  • động từ

    tìm về, đem về

    to [go and] fetch a doctor

    tìm bác sĩ

  • làm chảy máu, làm trào ra

    to fetch blood

    làm chảy máu ra

    to fetch tears

    làm trào nước mắt

  • bán được

    to fetch a hundred pounds

    bán được 100 đồng bảng

  • làm xúc động

  • làm vui thích; mua vui (cho ai)

  • làm bực mình, làm phát cáu

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê

  • thở ra

    to fetch a sigh

    thở dài

  • lấy (hơi)

  • đấm thụi, thoi

    to fetch someone a blow

    thụi ai một quả

  • dừng lại

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong

    Cụm từ/thành ngữ

    to cast a fetch

    cái bẫy, đặt bẫy

    to fetch away

    thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra

    thành ngữ khác